
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Celta Vigo Youth | Celta de Vigo U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Celta de Vigo U19 | Celta Vigo B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Celta Vigo B | RC Celta | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2009 | RC Celta | Real Madrid Castilla | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2009 | Real Madrid Castilla | RC Celta | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | RC Celta | Real Madrid Castilla | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2012 | Real Madrid Castilla | TSG Hoffenheim | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2013 | TSG Hoffenheim | Eintracht Frankfurt | 0.8M € | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Eintracht Frankfurt | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | TSG Hoffenheim | Hannover 96 | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Hannover 96 | Stoke City | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2016 | Stoke City | Deportivo La Coruna | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Deportivo La Coruna | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2017 | Stoke City | Newcastle United | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2019 | Newcastle United | Deportivo Alavés | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Deportivo Alavés | RCD Espanyol de Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | RCD Espanyol de Barcelona | Real Madrid | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Real Madrid | RCD Espanyol de Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | RCD Espanyol de Barcelona | Real Madrid | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2024 | Real Madrid | Al-Gharafa | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-11-2025 16:30 | Al-Gharafa | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-10-2025 14:30 | Al-Gharafa | Al Duhail | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-10-2025 14:30 | Al-Ahli Doha | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 20-10-2025 18:15 | Al Ahli SFC | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 29-09-2025 16:00 | Al-Gharafa | Al Shorta | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-09-2025 15:00 | Al Rayyan | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 20-09-2025 15:00 | Al Shamal | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 15-09-2025 13:45 | Al-Sharjah | Al-Gharafa | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 12-09-2025 17:00 | Al-Gharafa | Al-Sailiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 28-08-2025 17:30 | Al-Sadd | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Second highest goal scorer | 1 | 24/25 |
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| European Champion | 1 | 24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League Winner | 1 | 23/24 |
| Spanish champion | 1 | 23/24 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 23 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 11/12 |
| European Under-19 participant | 1 | 10 |