
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Concordia Chiajna | FCM Targu Mures | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FCM Targu Mures | FC Otelul Galati | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Otelul Galati | FC Vaslui (- 2014) | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-08-2014 | FC Vaslui (- 2014) | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2015 | Genclerbirligi | Beitar Jerusalem | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Beitar Jerusalem | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2015 | Genclerbirligi | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2016 | Hapoel Tel Aviv | Pandurii Targu Jiu | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Pandurii Targu Jiu | Hapoel Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2016 | Hapoel Tel Aviv | Pandurii Targu Jiu | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Pandurii Targu Jiu | Hapoel Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-02-2017 | Hapoel Tel Aviv | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | CFR Cluj | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2021 | FK Zalgiris Vilnius | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2022 | UTA Arad | Szombathelyi Haladas | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2022 | Szombathelyi Haladas | Zalaegerszegi TE | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Zalaegerszegi TE | Szombathelyi Haladas | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2022 | Szombathelyi Haladas | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | CS Mioveni | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2025 | FK Zalgiris Vilnius | SCM Zalau | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | Pafos FC | FK Zalgiris Vilnius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | FK Zalgiris Vilnius | Pafos FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 17:00 | Vaasa VPS | FK Zalgiris Vilnius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian champion | 2 | 24 20 |
| Top scorer | 3 | 23/24 17/18 13/14 |
| Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 20 |
| Lithuanian cup winner | 2 | 18 17 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |
| Champions League participant | 1 | 11/12 |
| Romanian Super Cup winner | 1 | 11/12 |
| Romanian champion | 1 | 10/11 |