
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Academia Chisinau U19 | Academia Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2012 | Academia Chisinau | Iskra-Stali Ribnita | - | Ký hợp đồng |
| 09-03-2013 | Iskra-Stali Ribnita | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2014 | FC Belshina Babruisk | KS Energetyk ROW | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2014 | KS Energetyk ROW | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 07-03-2015 | Zimbru Chisinau | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | Sheriff Tiraspol | Free player | - | Giải phóng |
| 29-09-2016 | Free player | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2017 | Sheriff Tiraspol | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Heart of Midlothian | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | CS Petrocub | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2024 15:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | CS Petrocub | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian champion | 2 | 23/24 15/16 |
| Moldavian cup winner | 4 | 23/24 19/20 16/17 14/15 |
| Moldovan supercup winner | 2 | 15/16 14/15 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |