
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2009 | Partizan II | MTZ-Ripo Minsk | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2012 | Partizan Minsk | Gorodeya | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2013 | Gorodeya | FC Torpedo Zhodino | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2014 | FC Torpedo Zhodino | FK Gorodeya | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 20-02-2014 | FC Torpedo Zhodino | Gorodeya | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 15-04-2016 | Gorodeya | Torpedo-MAZ Minsk | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2018 | Torpedo-MAZ Minsk | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 08-03-2019 | Torpedo-MAZ Minsk | FC Belshina Babruisk | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu