
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Fjölnir Reykjavík U19 | Breidablik UBK U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2005 | Breidablik UBK U19 | Fjölnir Reykjavík U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2007 | Fjölnir Reykjavík U19 | IMG Bradenton Academics | - | Cho thuê | 
| 31-05-2008 | IMG Bradenton Academics | Fjölnir Reykjavík U19 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 15-10-2008 | Fjölnir Reykjavík U19 | Fjolnir | - | Ký hợp đồng | 
| 31-08-2010 | Fjolnir | Aarhus AGF | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 28-01-2013 | Aarhus AGF | AZ Alkmaar | 1M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 04-08-2015 | AZ Alkmaar | SV Werder Bremen | 4M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 10-07-2019 | SV Werder Bremen | Hammarby | - | Ký hợp đồng | 
| 11-02-2021 | Hammarby | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng | 
| 30-08-2021 | Lech Poznan | Free player | - | Giải phóng | 
| 16-02-2022 | Free player | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 31-08-2025 19:15 | Fram Reykjavik | Valur Reykjavik | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-08-2025 19:15 | Valur Reykjavik | Afturelding | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-08-2025 19:15 | Valur Reykjavik | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-07-2025 19:15 | Valur Reykjavik | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | Kauno Zalgiris | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 02-06-2025 19:15 | Valur Reykjavik | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-05-2025 16:15 | Afturelding | Valur Reykjavik | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 24-05-2025 17:00 | Valur Reykjavik | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-05-2025 19:15 | Breidablik | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-05-2025 19:15 | Valur Reykjavik | Akranes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Icelandic league cup winner | 2 | 24/25 22/23  | 
| Gold Cup participant | 1 | 15  | 
| World Cup participant | 1 | 14  | 
| Europa League participant | 1 | 13/14  | 
| Top scorer | 2 | 13/14 09/10  | 
| Dutch Cup winner | 1 | 12/13  | 
| Promotion to 1st league | 1 | 10/11  |