
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Waitakere United Youth (2004 - 2021) | Hawke's Bay United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Hawke's Bay United | Wellington Phoenix Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Wellington Phoenix Reserve | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2016 | Auckland City | Lower Hutt City AFC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Lower Hutt City | 1.FC Rielasingen-Arlen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Lower Hutt City AFC | 1.FC Rielasingen-Arlen | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | 1.FC Rielasingen-Arlen | Team Wellington | - | Ký hợp đồng |
| 21-03-2021 | Team Wellington | Wellington Olympic AFC | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2024 | Wellington Olympic AFC | Petone FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| New Zealand champion | 2 | 20/21 16/17 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 19 16 |
| ASB Charity cup winner | 2 | 17/18 15/16 |
| OFC Champions League winner | 1 | 17/18 |
| Sudbaden Cup winner | 1 | 16/17 |
| Minor Premiership winner (NZL) | 1 | 15/16 |