
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Akademia Lokomotiv Moskau | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Sheriff Tiraspol | FK Krasnodar | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2013 | FK Krasnodar | SKA Khabarovsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | SKA Khabarovsk | FK Krasnodar | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | FK Krasnodar | SKA Khabarovsk | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2013 | SKA Khabarovsk | Ural Yekaterinburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Ural Yekaterinburg | SKA Khabarovsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2014 | SKA Khabarovsk | Ural Yekaterinburg | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2016 | Ural Yekaterinburg | FK Rostov | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FK Rostov | Zenit St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 01-11-2025 17:15 | Zenit St. Petersburg | Lokomotiv Moscow | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-10-2025 14:30 | Zenit St. Petersburg | Dynamo Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 03-08-2025 15:00 | Zenit St. Petersburg | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 24-05-2025 13:30 | Zenit St. Petersburg | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-05-2025 16:00 | FK Rostov | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 04-05-2025 16:30 | Zenit St. Petersburg | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-04-2025 11:00 | Dynamo Moscow | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 16-04-2025 15:00 | Zenit St. Petersburg | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 12-03-2025 15:15 | FK Rostov | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 01-03-2025 13:30 | Zenit St. Petersburg | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian Super Cup winner | 5 | 24/25 23/24 22/23 21/22 20/21 |
| Russian champion | 6 | 24 23 22 21 20 19 |
| Russian cup winner | 2 | 24 20 |
| Champions League participant | 4 | 21/22 20/21 19/20 16/17 |
| Europa League participant | 6 | 21/22 18/19 17/18 16/17 10/11 09/10 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| Moldavian champion | 3 | 09/10 08/09 07/08 |
| Moldavian cup winner | 1 | 09/10 |