
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Queens Park Rangers U18 | Queens Park Rangers U21 | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2016 | Queens Park Rangers U21 | Livingston | - | Cho thuê |
| 07-05-2016 | Livingston | Queens Park Rangers U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Queens Park Rangers U21 | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Queens Park Rangers | Chesterfield | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Chesterfield | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Queens Park Rangers | Partick Thistle FC | - | Cho thuê |
| 31-12-2019 | Partick Thistle FC | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Queens Park Rangers | Free player | - | Giải phóng |
| 10-02-2025 | Free player | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22-11-2025 17:00 | FK Kosice | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 08-11-2025 14:30 | Trencin | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-10-2025 17:00 | Spartak Trnava | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25-10-2025 16:00 | FK Kosice | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19-10-2025 13:30 | FK Kosice | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 04-10-2025 18:30 | MSK Zilina | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-10-2025 16:00 | FK Kosice | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-09-2025 18:30 | FK Kosice | Tatran Presov | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20-09-2025 16:00 | MFK Skalica | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13-09-2025 16:00 | FK Kosice | KFC Komarno | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 22 |