
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | VfB Marburg Jugend | TSG Wieseck Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | TSG Wieseck Youth | TSG Wieseck U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | TSG Wieseck U17 | TSG Wieseck U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | TSG Wieseck U19 | TSV Steinbach II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | TSV Steinbach II | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Schalke 04 Youth | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | Schalke 04 | VVV Venlo | - | Cho thuê |
| 01-01-2025 | VVV Venlo | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2025 | Schalke 04 | FC Viktoria Köln | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | FC Viktoria Köln | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-05-2025 11:30 | SV Sandhausen | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-04-2025 12:00 | FC Viktoria Köln | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-03-2025 11:30 | FC Ingolstadt | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 14-02-2025 18:00 | FC Viktoria Köln | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-02-2025 15:30 | FC Viktoria Köln | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-01-2025 18:00 | FC Viktoria Köln | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-01-2025 12:30 | Dynamo Dresden | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 21-12-2024 15:30 | VVV Venlo | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 13-12-2024 19:00 | FC Eindhoven | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 01-12-2024 11:15 | De Graafschap | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Middle Rhine Cup winner | 1 | 24/25 |