
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | SL Benfica Youth | SL Benfica U15 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | SL Benfica U15 | SL Benfica U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SL Benfica U17 | SL Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SL Benfica U19 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2019 | SL Benfica B | Portimonense | - | Cho thuê |
| 05-02-2020 | Portimonense | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-02-2020 | SL Benfica B | Lechia Gdansk | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Lechia Gdansk | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2021 | SL Benfica B | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2022 | Cherno More Varna | Seregno | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2022 | Seregno | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2023 | CFR Cluj | Universitaea Cluj | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Universitaea Cluj | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | CFR Cluj | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2024 | Ethnikos Achnas FC | Free player | - | Giải phóng |
| 22-02-2024 | Ethnikos Achnas FC | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2024 | Chernomorets Odessa | Free player | - | Giải phóng |
| 22-07-2024 | Chernomorets Odessa | AF Elbasani | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-05-2024 12:30 | Rukh Vynnyky | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-05-2024 12:30 | Chernomorets Odessa | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-05-2024 10:00 | Chernomorets Odessa | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-04-2024 12:30 | Zorya | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-03-2024 13:30 | Polissya Zhytomyr | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-03-2024 11:00 | Chernomorets Odessa | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-03-2024 11:00 | Chernomorets Odessa | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-03-2024 13:30 | Dynamo Kyiv | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 21-12-2023 17:00 | Othellos Athienou | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under 19 European Champion | 1 | 18 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |
| Portuguese cup winner | 1 | 17 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| Portuguese champion | 1 | 16/17 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |
| European Under-17 champion | 1 | 16 |
| Top scorer | 1 | 16 |
| Player of the Tournament | 1 | 15/16 |