
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-07-2014 | USM Alger U21 | RC Arbaa | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2014 | USM Alger U21 | RC Arbaa | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2015 | RC Arbaa | JS kabylie | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2016 | RC Arbaa | JS kabylie | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | JS kabylie | ES Setif | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | JS kabylie | ES Setif | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | ES Setif | MC Alger | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2023 | MC Alger | Olympique de Safi | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Olympique de Safi | ES Setif | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 15/16 |