
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Derry City U19 | Derry City | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Derry City | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2018 | Bristol City | Barrow | - | Cho thuê |
| 14-10-2018 | Barrow | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2019 | Bristol City | Rochdale | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Rochdale | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2019 | Bristol City | Walsall | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Walsall | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2020 | Bristol City | Walsall | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Walsall | Port Vale | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Port Vale | The New Saints | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 15-07-2025 18:00 | Shkendija Tetovo | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | NK Publikum Celje | The New Saints | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | The New Saints | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | The New Saints | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Shamrock Rovers | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | The New Saints | FC Astana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Fiorentina | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 13-08-2024 17:30 | The New Saints | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-08-2024 17:00 | CS Petrocub | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2024 18:00 | The New Saints | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Welsh Champion | 2 | 24/25 23/24 |