
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | BWO Hengelo Youth | KVV Quick '20 Jeugd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | KVV Quick '20 Jeugd | KVV Quick '20 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | KVV Quick '20 U19 | KVV Quick '20 | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2016 | KVV Quick '20 | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Heracles Almelo | Emmen | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Emmen | Heracles Almelo | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2020 | Heracles Almelo | Excelsior SBV | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Excelsior SBV | Brescia | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2023 | Brescia | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | RKC Waalwijk | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 31-10-2025 19:00 | Den Bosch | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 28-10-2025 19:00 | GVVV Veenendaal | De Graafschap | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 24-10-2025 18:00 | De Graafschap | Jong PSV Eindhoven Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 18-10-2025 14:30 | De Graafschap | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 03-10-2025 18:00 | Jong Ajax Youth | De Graafschap | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 29-09-2025 18:00 | De Graafschap | Almere City FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 26-09-2025 18:00 | Dordrecht | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 22-09-2025 18:10 | AZ Alkmaar Youth | De Graafschap | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 08-08-2025 18:00 | De Graafschap | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 17-05-2025 18:00 | Dordrecht | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu