| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-02-2014 | Prochowiczanka Prochowice | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Miedz Legnica II | Gornik Polkowice | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Gornik Polkowice | Apis Jędrzychowice | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Apis Jędrzychowice | Prochowiczanka Prochowice | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2022 | Prochowiczanka Prochowice | Piast Zmigrod | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Piast Zmigrod | Chrobry Glogow II | - | Ký hợp đồng |
| 03-05-2024 | Chrobry Glogow II | Chrobry Glogow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu