
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-05-2016 | São Paulo FC U20 | Cruzeiro/RS U20 | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Cruzeiro/RS U20 | São Paulo FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | São Paulo FC U20 | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Sao Paulo | SC Internacional B | - | Cho thuê |
| 14-02-2018 | SC Internacional B | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-02-2018 | Sao Paulo | Atletico Clube Goianiense | - | Cho thuê |
| 10-07-2018 | Atletico Clube Goianiense | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2018 | Sao Paulo | Criciuma | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Criciuma | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Sao Paulo | Grêmio FBPA B (-2022) | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2020 | Grêmio FBPA B (-2022) | Gainare Tottori | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2021 | Gainare Tottori | Sampaio Correa | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2021 | Sampaio Correa | EC Passo Fundo | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2022 | EC Passo Fundo | Brasil de Pelotas | - | Ký hợp đồng |
| 11-05-2022 | Brasil de Pelotas | Persik Kediri | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2023 | Persik Kediri | Cianorte Futebol Clube (PR) | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2023 | Cianorte Futebol Clube (PR) | Oeste FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-05-2023 | Oeste FC | FC Cascavel (PR) | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2024 | Free player | Azuriz FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-04-2024 | Azuriz FC | GE Glória (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | GE Glória (RS) | Olancho FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2025 | Olancho FC | Oliveirense | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 12-12-2025 18:00 | Oliveirense | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-10-2025 19:15 | Oliveirense | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| U20 Copa Libertadores winner | 1 | 15/16 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |