
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FC Porto Youth | FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | FC Porto U15 | Porto Sad U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | Porto Sad U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2016 | FC Porto U19 | Porto B | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | Porto B | FC Porto | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 02-11-2025 20:30 | FC Porto | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 27-10-2025 20:15 | Moreirense | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | Nottingham Forest | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Portugal | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Portugal | Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | FC Porto | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 29-09-2025 19:00 | FC Arouca | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2025 19:00 | Red Bull Salzburg | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 19-09-2025 19:15 | Rio Ave | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Hungary | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Portuguese Super Cup winner | 2 | 25 21  | 
| Winner UEFA Nations League | 1 | 25  | 
| Goalkeeper of the season | 4 | 24/25 22/23 21/22 18/19  | 
| Portuguese cup winner | 4 | 24 23 22 20  | 
| Euro participant | 1 | 24  | 
| Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21  | 
| Portuguese league cup winner | 1 | 22/23  | 
| World Cup participant | 1 | 22  | 
| Portuguese champion | 2 | 21/22 19/20  | 
| Europa League participant | 2 | 21/22 19/20  | 
| European Under-21 participant | 1 | 21  | 
| Euro Under-21 runner-up | 1 | 21  | 
| Under-20 World Cup participant | 2 | 19 17  | 
| UEFA Youth League Winner | 1 | 18/19  | 
| Under 19 European Champion | 1 | 18  | 
| European Under-19 participant | 3 | 18 17 16  | 
| Premier League International Cup winner | 2 | 17/18 16/17  | 
| Euro Under-17 participant | 1 | 16  | 
| European Under-17 champion | 1 | 16  |