
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Navbahor Namangan U21 | Navbahor Namangan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Navbahor Namangan | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2019 | Pakhtakor | Navbahor Namangan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Navbahor Namangan | Turon Yaypan | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2023 | Turon Yaypan | Navbahor Namangan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Champions League | 22-02-2024 16:00 | Al Ittihad Club | Navbahor Namangan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 15/16 |