
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Free player | Ayeyawady united | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2021 | Ayeyawady united | Shan United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Shan United | Koh Kong FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-06-2023 | Koh Kong FC | Prey Veng FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Prey Veng FC | Nagaworld FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 21-12-2024 13:00 | Vietnam | Myanmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 18-12-2024 10:30 | Myanmar | Laos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 12-12-2024 10:30 | Philippines | Myanmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 09-12-2024 12:30 | Myanmar | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Southeast Asian Games: 2nd Place | 1 | 15 |
| AFC Cup Participant | 1 | 14/15 |