
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-10-2014 | Accra Hearts of Oak | Najran SC | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-02-2017 | Free player | Accra Hearts of Oak | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2018 | Accra Hearts of Oak | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 16-11-2020 | KF Tirana | Ceramica Cleopatra FC | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-08-2022 | Ceramica Cleopatra FC | Petrojet | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2024 | Petrojet | Wadi Degla SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-11-2025 15:00 | Wadi Degla SC | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-08-2025 15:00 | Wadi Degla SC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Albanian champion | 1 | 19/20 |