
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2022 | Club River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2024 | CA River Plate II | Defensa Y Justicia | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Defensa Y Justicia | CA River Plate II | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2025 | CA River Plate II | Aldosivi Mar del Plata | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Aldosivi Mar del Plata | CA River Plate II | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 15-11-2025 20:00 | Aldosivi Mar del Plata | San Martin San Juan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 09-11-2025 22:20 | Banfield | Aldosivi Mar del Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 01-11-2025 17:45 | Aldosivi Mar del Plata | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 17-10-2025 22:00 | Racing Club de Avellaneda | Aldosivi Mar del Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 12-10-2025 17:30 | Aldosivi Mar del Plata | CA Huracan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 27-09-2025 17:30 | Aldosivi Mar del Plata | Argentinos Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 20-09-2025 22:00 | Club Atletico Tigre | Aldosivi Mar del Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 31-08-2025 17:30 | Aldosivi Mar del Plata | Boca Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 26-07-2025 17:30 | Aldosivi Mar del Plata | Club Atlético Newell's Old Boys | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 22-07-2025 00:15 | Defensa Y Justicia | Aldosivi Mar del Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeón Trofeo de campeones Proyección | 1 | 23/24 |