
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Genoa CFC Youth | Genoa Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Genoa Youth | Genoa Under 18 | - | Ký hợp đồng |
| 19-11-2023 | Genoa Under 18 | Genoa Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Genoa Youth | Genoa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 19-10-2025 13:00 | Genoa | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:15 | Italy U21 | Armenia U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 16:15 | Italy U21 | Sweden U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 16:00 | Napoli | Genoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-09-2025 18:45 | Genoa | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 25-09-2025 16:30 | Genoa | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-09-2025 13:00 | Bologna | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-09-2025 18:45 | Como | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 05-09-2025 16:15 | Italy U21 | Montenegro U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 31-08-2025 16:30 | Genoa | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Youth champion (U18) | 1 | 23/24 |