
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | CS Atletico Arad | UTA Arad U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | UTA Arad U19 | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | UTA Arad | Esbjerg | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-02-2020 | Esbjerg | Fotbal Club FCSB | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-10-2020 | Fotbal Club FCSB | Cosenza Calcio 1914 | 0.05M € | Cho thuê |
| 05-02-2021 | Cosenza Calcio 1914 | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-02-2021 | Fotbal Club FCSB | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | UTA Arad | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2022 | FCV Farul Constanta | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Levadiakos | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2024 | Hermannstadt | Tunari | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2024 | Tunari | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 2 Romania | 16-03-2024 12:10 | CSA Steaua Bucuresti | Tunari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 2 Romania | 02-03-2024 09:00 | Alexandria | Tunari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-12-2023 18:00 | Fotbal Club FCSB | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Romania | 07-12-2023 15:00 | Chindia Targoviste | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian champion | 1 | 22/23 |
| European Under-21 participant | 2 | 21 19 |
| Romanian cup winner | 1 | 19/20 |