STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2014 | Malacateco | CSD Municipal | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | CSD Municipal | Antigua GFC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 15-10-2025 02:00 | El Salvador | ![]() ![]() | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-10-2025 21:00 | Suriname | ![]() ![]() | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 09-09-2025 01:30 | Panama | ![]() ![]() | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 05-09-2025 02:00 | Guatemala | ![]() ![]() | El Salvador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 02-07-2025 23:00 | USA | ![]() ![]() | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 29-06-2025 20:00 | Canada | ![]() ![]() | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 24-06-2025 23:00 | Guadeloupe | ![]() ![]() | Guatemala | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 21-06-2025 02:00 | Guatemala | ![]() ![]() | Panama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 17-06-2025 02:00 | Jamaica | ![]() ![]() | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-06-2025 23:00 | Jamaica | ![]() ![]() | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu