
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Free player | Indian Arrows | - | Ký hợp đồng |
| 20-10-2013 | Indian Arrows | Mohun Bagan AC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Mohun Bagan AC | Pune City | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Pune City | Mohun Bagan AC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Mohun Bagan AC | Pune City | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Pune City | Mohun Bagan AC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Mohun Bagan AC | Atletico De Kolkata | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Atletico De Kolkata | Mohun Bagan AC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Odisha FC | Atletico De Kolkata | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2020 | Atletico De Kolkata | Mohun Bagan Super Giant | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2023 | Mohun Bagan Super Giant | Kerala Blasters FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2025 | Kerala Blasters FC | Chennaiyin FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 03-03-2025 14:00 | Chennaiyin FC | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 25-02-2025 14:00 | Bengaluru | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 15-02-2025 11:30 | Chennaiyin FC | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 08-02-2025 14:00 | East Bengal FC | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 30-01-2025 14:00 | Chennaiyin FC | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 25-01-2025 14:00 | FC Goa | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 21-01-2025 14:00 | Chennaiyin FC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 13-01-2025 14:00 | Kerala Blasters FC | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-01-2025 14:00 | Punjab FC | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 29-12-2024 14:00 | Jamshedpur FC | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Super League Champion | 3 | 23 20 16 |
| Intercontinental Cup winner | 2 | 23 18 |
| South Asian Champion | 3 | 23 21 15 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| AFC Cup Participant | 4 | 21/22 20/21 16/17 15/16 |
| Indian Federation Cup Winner | 1 | 16 |
| Indian Champion | 1 | 15 |