
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | SV 1919 Ochtendung Jugend | TuS Koblenz Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | TuS Koblenz Youth | 1.FSV Mainz 05 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | 1.FSV Mainz 05 Youth | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Hoffenheim U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | TSG Hoffenheim (Youth) | 1. FC Heidenheim 1846 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | 1. FC Heidenheim 1846 | FC 08 Homburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FC 08 Homburg | Koln Am | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Koln Am | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German second tier champion | 1 | 24/25 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 2 | 15/16 14/15 |