
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2006 | ECO FC Lagos | FC Heartland | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FC Heartland | Wikki Tourists | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Wikki Tourists | Real Murcia U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Real Murcia U19 | Inter Milan U20 | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2010 | Inter Milan U20 | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Inter Milan | Parma | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Parma | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Inter Milan | Parma | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Parma | Gubbio | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Gubbio | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2012 | Parma | Padova | - | Cho thuê |
| 30-01-2013 | Padova | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-02-2013 | Parma | CFR Cluj | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | CFR Cluj | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2013 | Parma | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2014 | CFR Cluj | Cordoba | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2014 | Cordoba | Academica Coimbra | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2016 | Academica Coimbra | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Levadiakos | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | Boavista FC | Free player | - | Giải phóng |
| 19-07-2021 | Free player | Aves | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Aves | Free player | - | Giải phóng |
| 25-01-2024 | Free player | Academica Coimbra | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup winner | 1 | 13 |
| Africa Cup participant | 1 | 13 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 11 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 11 |
| Champions League participant | 1 | 10/11 |
| Italian cup winner | 1 | 10/11 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |