
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC Nantes B | FC Nantes | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2011 | FC Nantes | Benfica | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2011 | Benfica | CS Sedan-Ardennes | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | CS Sedan-Ardennes | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Benfica | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2013 | SL Benfica B | Troyes | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2015 | Troyes | Galatasaray | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2017 | Galatasaray | Sevilla FC | 0.35M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Sevilla FC | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2018 | Galatasaray | RC Strasbourg Alsace | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-08-2021 | RC Strasbourg Alsace | Kayserispor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 29-11-2025 11:30 | Caykur Rizespor | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-11-2025 11:30 | Kayserispor | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-11-2025 17:00 | Fenerbahce | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2025 14:00 | Kayserispor | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2025 17:30 | Kayserispor | Nigde Belediyesispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2025 11:30 | Kayserispor | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 03-10-2025 17:00 | Trabzonspor | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 28-09-2025 17:00 | Kayserispor | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-09-2025 17:00 | Kayserispor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 20-09-2025 17:00 | Antalyaspor | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French league cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 2 | 17/18 15/16 |
| Turkish champion | 1 | 17/18 |
| Turkish Super Cup winner | 2 | 16/17 15/16 |
| Turkish cup winner | 1 | 15/16 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |
| French 2nd tier champion | 1 | 14/15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |