
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Partizan Belgrade U19 | FK Rad Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2012 | FK Rad Beograd | Crvena Zvezda | 0.425M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2013 | Crvena Zvezda | Villarreal | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2014 | Villarreal | Cordoba | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Cordoba | Villarreal | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2015 | Villarreal | Eibar | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Eibar | Villarreal | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2016 | Villarreal | Deportivo Alavés | - | Cho thuê |
| 29-01-2017 | Deportivo Alavés | Villarreal | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2017 | Villarreal | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2019 | Dynamo Kyiv | Cadiz | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Cadiz | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Dynamo Kyiv | Free player | - | Giải phóng |
| 05-08-2020 | Free player | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2021 | Doxa Katokopias | AEL Limassol | 0.015M € | Cho thuê |
| 29-06-2021 | AEL Limassol | Doxa Katokopias | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2021 | Doxa Katokopias | Free player | - | Giải phóng |
| 22-09-2021 | Free player | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2022 | Zaglebie Lubin | Free player | - | Giải phóng |
| 02-01-2023 | Free player | CD Lugo | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2023 | Doxa Katokopias | - | - | Giải phóng |
| 14-07-2023 | CD Lugo | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Doxa Katokopias | Free player | - | Giải phóng |
| 14-02-2024 | Doxa Katokopias | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2024 | East Bengal FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 10-04-2024 14:00 | Punjab FC | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-04-2024 14:00 | East Bengal FC | Bengaluru | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 03-04-2024 14:00 | Kerala Blasters FC | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 10-03-2024 15:00 | East Bengal FC | Mohun Bagan Super Giant | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 06-03-2024 14:00 | FC Goa | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 29-02-2024 14:00 | Odisha FC | East Bengal FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-02-2024 14:00 | East Bengal FC | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 22-02-2024 14:00 | Jamshedpur FC | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| European Under-19 participant | 1 | 12 |