STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Southend United U18 | Southend United | - | Ký hợp đồng |
30-08-2012 | Southend United | Peterborough United | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
30-10-2013 | Peterborough United | Northampton Town | - | Cho thuê |
27-11-2013 | Northampton Town | Peterborough United | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2014 | Peterborough United | Luton Town | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Luton Town | Peterborough United | - | Kết thúc cho thuê |
19-11-2014 | Peterborough United | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
19-04-2015 | Cheltenham Town | Peterborough United | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2015 | Peterborough United | Dagenham Redbridge | - | Cho thuê |
31-01-2016 | Dagenham Redbridge | Free player | - | Giải phóng |
01-09-2016 | Free player | East Thurrock United | - | Ký hợp đồng |
22-12-2016 | East Thurrock United | Woking | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Woking | Maidenhead United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 21-04-2025 14:00 | Wealdstone FC | ![]() ![]() | Maidenhead United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-04-2025 14:00 | Maidenhead United | ![]() ![]() | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 12-04-2025 14:00 | Halifax Town | ![]() ![]() | Maidenhead United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 05-04-2025 14:00 | Maidenhead United | ![]() ![]() | Tamworth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 15:00 | Dagenham Redbridge | ![]() ![]() | Maidenhead United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 15:00 | Maidenhead United | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-03-2025 19:45 | Maidenhead United | ![]() ![]() | Aldershot Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-03-2025 15:00 | Gateshead | ![]() ![]() | Maidenhead United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-03-2025 15:00 | Maidenhead United | ![]() ![]() | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | Maidenhead United | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 13/14 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |