STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Toulouse FC II | Toulouse | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Toulouse | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | Ankaraspor FK | Akhisarspor | - | Ký hợp đồng |
01-08-2019 | Akhisarspor | Free player | - | Giải phóng |
04-02-2020 | Free player | FC Cincinnati | - | Ký hợp đồng |
24-09-2020 | FC Cincinnati | Altay Spor Kulubu | - | Ký hợp đồng |
28-07-2021 | Altay Spor Kulubu | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | Volos NPS | Pendikspor | - | Ký hợp đồng |
10-07-2023 | Eyupspor | Free player | - | Giải phóng |
16-07-2023 | Pendikspor | Eyupspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Eyupspor | Iğdır FK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-04-2025 17:00 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14-04-2025 11:00 | Bandirmaspor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-04-2025 14:00 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Istanbulspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-04-2025 17:00 | Amedspor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-03-2025 17:30 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Umraniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-03-2025 17:30 | Ankaragucu | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-03-2025 10:30 | Iğdır FK | ![]() ![]() | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-03-2025 13:00 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-02-2025 10:30 | Erzurum BB | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-02-2025 13:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish second tier champion | 1 | 23/24 |
Best assist provider | 2 | 22/23 20/21 |
Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 3 | 18/19 16/17 09/10 |