
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Qviding FIF | IF Sylvia | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2013 | IF Sylvia | Stabæk Fotball II | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2014 | Stabæk Fotball II | Alta IF | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2014 | Alta IF | Ljungskile | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2015 | Ljungskile | Follo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Follo | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | IFK Varnamo | Hacken | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2022 | Hacken | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2025 | IFK Varnamo | KA Akureyri | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-10-2025 12:00 | IBV Vestmannaeyjar | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-10-2025 14:00 | KA Akureyri | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-08-2024 13:00 | IFK Varnamo | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 17-08-2024 13:00 | IFK Varnamo | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-08-2024 15:30 | IFK Goteborg | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-08-2024 12:00 | IFK Varnamo | IK Sirius FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-07-2024 18:00 | Halmstads | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-07-2024 13:00 | IFK Varnamo | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 14-07-2024 12:00 | Djurgardens | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 07-07-2024 12:00 | IFK Varnamo | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish champion | 1 | 22 |