
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Deportivo Saprissa Youth | Generación Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Generación Saprissa | Santos De Guapiles | - | Cho thuê |
| 01-01-2012 | Saprissa II | Santos De Guapiles | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Santos De Guapiles | Generación Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | Santos De Guapiles | Saprissa II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2013 | Generación Saprissa | CS Uruguay de Coronado | - | Cho thuê |
| 01-01-2014 | Saprissa II | Uruguay de Coronado | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | CS Uruguay de Coronado | Generación Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Uruguay de Coronado | Saprissa II | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2015 | Saprissa II | Deportivo Saprissa | - | Chuyển nhượng tự do |
| 19-08-2015 | Deportivo Saprissa | SD Huesca | - | Cho thuê |
| 20-08-2015 | Deportivo Saprissa | SD Huesca | - | Cho thuê |
| 26-01-2016 | SD Huesca | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2016 | SD Huesca | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Deportivo Saprissa | La U Universitarios | - | Cho thuê |
| 01-07-2016 | Deportivo Saprissa | Universidad de Costa Rica | - | Cho thuê |
| 28-08-2016 | La U Universitarios | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2016 | Universidad de Costa Rica | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2016 | Deportivo Saprissa | Zirka Kirovohrad | - | Cho thuê |
| 30-08-2016 | Deportivo Saprissa | Zirka Kirovohrad | - | Cho thuê |
| 01-02-2017 | Zirka Kirovohrad | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2017 | Zirka Kirovohrad | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Deportivo Saprissa | Alajuelense | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Deportivo Saprissa | Alajuelense | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2021 | Alajuelense | FC Anyang | 0.133M € | Cho thuê |
| 30-12-2021 | FC Anyang | Alajuelense | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Alajuelense | FC Anyang | 0.265M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-04-2023 | FC Anyang | Free player | - | Giải phóng |
| 11-07-2023 | Free player | Hyderabad FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Hyderabad FC | Alajuelense | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 27-11-2025 12:30 | Abha | Al Bukayriyah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 21-11-2025 14:30 | Al-Adalah | Al Bukayriyah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 09-11-2025 14:55 | Al Bukayriyah | Jubail | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 04-11-2025 12:30 | Al-Jandal | Al Bukayriyah | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 27-10-2025 15:10 | Al Bukayriyah | Al Wehda Mecca | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 15-03-2024 00:00 | LD Alajuelense | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 06-03-2024 23:00 | New England Revolution | LD Alajuelense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 02-03-2024 02:00 | LD Alajuelense | Santos De Guapiles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 17-02-2024 03:00 | Deportivo Saprissa | LD Alajuelense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 26-01-2024 01:00 | AD San Carlos | LD Alajuelense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Costa Rican Recopa Winner | 2 | 25/26 24/25 |
| CONCACAF Central American Cup Participant | 2 | 25 24 |
| Costa Rican cup winner | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Champions League participant | 4 | 24/25 23/24 17/18 14/15 |
| CONCACAF Central American Cup Winner | 1 | 24 |
| CONCACAF League-Winner | 1 | 20/21 |
| Costa Rican champion Invierno | 2 | 20/21 15/16 |
| Second highest goal scorer | 1 | 20/21 |
| Costa Rican champion Verano | 1 | 17/18 |
| Central American Cup winner | 1 | 13/14 |
| Top scorer | 1 | 13/14 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |