
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Free player | Al-Ahli Club Sana'a | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Free player | Central SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2018 | Central SC | Apucarana Sports (PR) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Apucarana Sports (PR) | Al Markhiya | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2019 | Al Markhiya | FK MAS Taborsko | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2020 | FK MAS Taborsko | Al-Suwaiq Club | - | Ký hợp đồng |
| 29-11-2020 | Al-Suwaiq Club | USM US Mohammedia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | USM US Mohammedia | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | Al Quwa Al Jawiya | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2024 | Al Quwa Al Jawiya | Al-Naft SC | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2025 | Al-Naft SC | Al-Hedod | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 18:00 | United Arab Emirates | Yemen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |