
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | FCSB Youth | Concordia Chiajna U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Concordia Chiajna U19 | Concordia Chiajna II (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Concordia Chiajna II (- 2021) | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2014 | Concordia Chiajna | FC Otelul Galati | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2015 | FC Otelul Galati | Zakho SC | Free | Ký hợp đồng |
| 14-09-2016 | Zakho SC | FC Brasov (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2017 | FC Brasov (- 2017) | The New Saints | Free | Ký hợp đồng |
| 07-10-2017 | The New Saints | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Zimbru Chisinau | Juventus Bucuresti | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Juventus Bucuresti | Concordia Chiajna | Free | Ký hợp đồng |
| 14-02-2019 | Concordia Chiajna | Chindia Targoviste | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Chindia Targoviste | Concordia Chiajna | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Concordia Chiajna | Chindia Targoviste | Free | Ký hợp đồng |
| 17-02-2020 | Chindia Targoviste | Arges | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Arges | Free player | - | Giải phóng |
| 13-10-2021 | Free player | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2022 | FC Lviv | Free player | - | Giải phóng |
| 03-09-2023 | Free player | Tunari | - | Ký hợp đồng |
| 23-09-2024 | Tunari | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 18/19 |
| Welsh Champion | 1 | 16/17 |