
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-10-2009 | Esperance Tunis U19 | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2012 | Esperance Sportive de Tunis | CS Sfaxien | Free | Ký hợp đồng |
| 04-08-2015 | CS Sfaxien | Esperance Sportive de Tunis | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Esperance Sportive de Tunis | Free player | - | Giải phóng |
| 06-01-2022 | Free player | Al Kuwait SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 16-01-2024 17:00 | Tunisia | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 06-01-2024 18:30 | Tunisia | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Cup | 11-12-2023 16:00 | Al Wehdat | Al Kuwait SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Cup | 28-11-2023 16:00 | Al Kuwait SC | Al-Kahrbaa Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-11-2023 13:00 | Malawi | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 3 | 24 19 17 |
| AFC Cup Participant | 2 | 23/24 21/22 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Tunisian Champion | 9 | 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 12/13 11/12 10/11 09/10 |
| Tunisian Super Cup Winner | 2 | 20 19 |
| FIFA Club World Cup participant | 3 | 20 19 12 |
| CAF Champions League winner | 3 | 18/19 17/18 10/11 |
| Top scorer | 4 | 18/19 17/18 16/17 16/17 |
| Footballer of the Year | 1 | 16 |
| Tunisian cup winner | 1 | 15/16 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 12/13 |