
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2007 | Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Shakhtar Donetsk II | Shakhtar 3 Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Shakhtar 3 Donetsk | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Shakhtar II | Metalurg Zaporizhya (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2011 | Shakhtar Donetsk II | Metalurg Zaporizhya (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | Metalurg Zaporizhya (-2016) | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2013 | FC Belshina Babruisk | Free player | - | Giải phóng |
| 06-02-2014 | Free player | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2016 | FK Oleksandria | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2017 | FC Torpedo Zhodino | Ermis Aradippou | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Ermis Aradippou | Free player | - | Giải phóng |
| 19-09-2018 | Free player | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Desna Chernihiv | Zorya | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2023 | Zorya | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2024 | Atromitos Athens | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 01-06-2025 12:40 | Metalist 1925 Kharkiv | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 26-07-2024 12:30 | FC Livyi Bereh | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-05-2024 12:30 | Metalist 1925 Kharkiv | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-05-2024 12:30 | Chornomorets Odesa | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-05-2024 15:00 | Metalist 1925 Kharkiv | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-04-2024 15:30 | Kryvbas | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-04-2024 12:30 | Metalist 1925 Kharkiv | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-04-2024 15:00 | Metalist 1925 Kharkiv | Dnipro-1(2017-2024) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-04-2024 12:30 | Kolos Kovalivka | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-03-2024 12:10 | Zorya | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Ukrainian second tier champion | 1 | 14/15 |