
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | FK Buducnost Banovici U19 | FK Buducnost Banovici | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FK Buducnost Banovici | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | Sarajevo | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FK Vozdovac Beograd | FC VSS Kosice (2005 - 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2015 | FC VSS Kosice (2005 - 2017) | MSK Zilina | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-02-2017 | MSK Zilina | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | MSK Zilina | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | MSK Zilina | MFK Ruzomberok | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | MFK Ruzomberok | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2020 | Radnicki Nis | RB Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | RB Omiya Ardija | FK Velez Mostar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | Inter Club Escaldes | FK Velez Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 10-07-2024 18:00 | FK Velez Mostar | Inter Club Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 11-03-2024 17:00 | FK Velez Mostar | FK Tuzla City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bosnia và Herzegovina | 09-02-2024 17:00 | FK Velez Mostar | FK Tuzla City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 08-12-2023 17:00 | FK Zeljeznicar | FK Velez Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 01-12-2023 17:00 | FK Velez Mostar | Sarajevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 13-11-2023 17:00 | FK Velez Mostar | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 03-11-2023 17:00 | GOSK Gabela | FK Velez Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 2 | 18/19 09/10 |
| Slovak champion | 1 | 16/17 |
| Slovak cup winner | 1 | 13/14 |