STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | FC Paris Saint-Germain Youth | Paris Saint Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Paris Saint Germain U17 | Paris Saint Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Paris Saint-Germain B | Thonon Evian FC | - | Ký hợp đồng |
28-01-2014 | Thonon Evian FC | Marseille | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2016 | Marseille | Watford | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2018 | Watford | RC Lens | - | Cho thuê |
29-06-2018 | RC Lens | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2018 | Watford | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
08-07-2019 | Ankaragucu | Kayserispor | - | Ký hợp đồng |
03-08-2020 | Kayserispor | Free player | - | Giải phóng |
12-01-2021 | Free player | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
06-09-2021 | Samsunspor | Denizlispor | - | Ký hợp đồng |
04-04-2023 | Denizlispor | Free player | - | Giải phóng |
07-09-2023 | Free player | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
16-01-2024 | Doxa Katokopias | SC Eendracht Aalst | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | SC Eendracht Aalst | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Síp | 04-01-2024 17:00 | AE Zakakiou | ![]() ![]() | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 22-12-2023 17:00 | AEK Larnaca | ![]() ![]() | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 03-12-2023 17:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 27-11-2023 17:00 | Doxa Katokopias | ![]() ![]() | Karmiotissa Polemidion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 11-11-2023 16:00 | Nea Salamis | ![]() ![]() | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 04-11-2023 16:00 | Doxa Katokopias | ![]() ![]() | Othellos Athienou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 22-10-2023 16:00 | Doxa Katokopias | ![]() ![]() | Anorthosis Famagusta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 08-10-2023 16:00 | Apollon Limassol FC | ![]() ![]() | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 01-10-2023 16:00 | Doxa Katokopias | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 23-09-2023 15:00 | AEP Paphos | ![]() ![]() | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 15/16 |
French 2nd tier champion | 1 | 10/11 |