
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-08-2004 | Guarani FC U20 | Guarani SP | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | Guarani SP | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2009 | Athletico Paranaense | Vila Nova | - | Cho thuê |
| 30-11-2009 | Vila Nova | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2009 | Athletico Paranaense | Tombense | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2010 | Tombense | Figueirense | - | Cho thuê |
| 30-11-2010 | Figueirense | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Tombense | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-02-2011 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Corinthians Paulista (SP) | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Corinthians Paulista (SP) | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2012 | Coimbra Esporte Clube Ltda (MG) | Metalist Kharkiv (- 2016) | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2013 | Metalist Kharkiv (- 2016) | Cruzeiro Esporte Clube | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Cruzeiro Esporte Clube | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2014 | Metalist Kharkiv (- 2016) | Cruzeiro Esporte Clube | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2017 | Cruzeiro Esporte Clube | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Palmeiras | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| 19-03-2023 | Fluminense RJ | Athletico Paranaense | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Athletico Paranaense | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Fluminense RJ | Santos | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Santos | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Fluminense RJ | Santos | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-10-2025 19:00 | Athletic Club | America MG | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-10-2025 21:30 | America MG | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-10-2025 00:30 | America MG | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-10-2025 23:30 | Ferroviaria SP | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-09-2025 22:00 | America MG | Volta Redonda | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 21-09-2025 19:00 | America MG | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 13-09-2025 19:00 | SC Paysandu Para | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-09-2025 21:30 | America MG | Operario Ferroviario PR | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-08-2025 23:00 | Amazonas FC | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-08-2025 19:00 | America MG | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 23/24 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| Copa Libertadores winner | 3 | 20/21 19/20 11/12 |
| Brazilian cup winner | 1 | 20 |
| Campeão Paulista | 1 | 19/20 |
| Brazilian champion | 4 | 18 14 13 11 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |