
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Athletico Paranaense B | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2013 | Athletico Paranaense | Joinville Esporte Clube (SC) | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Joinville Esporte Clube (SC) | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Athletico Paranaense | Zenit St. Petersburg | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2017 | Zenit St. Petersburg | AS Saint-Étienne | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | AS Saint-Étienne | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2019 | Zenit St. Petersburg | Parma | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Parma | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2020 | Zenit St. Petersburg | Parma | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2021 | Parma | Genoa | 0.7M € | Cho thuê |
| 30-08-2022 | Genoa | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Parma | LFA Reggio Calabria | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | LFA Reggio Calabria | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 04-12-2025 17:00 | Bologna | Parma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-11-2025 14:00 | Parma | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 19:45 | Parma | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 17:00 | Parma | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 13:00 | Parma | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Atalanta | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Parma | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 10-05-2025 18:45 | Empoli | Parma | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-04-2025 18:45 | Lazio | Parma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-04-2025 16:30 | Parma | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Serie B champion | 1 | 23/24 |
| Russian champion | 1 | 19 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 16/17 |
| Under-17 South American Championship winner | 1 | 11 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |