STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | CA River Plate II | Everton CD | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Everton CD | CA River Plate II | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2014 | CA River Plate II | CD Olmedo | - | Cho thuê |
30-12-2014 | CD Olmedo | CA River Plate II | - | Kết thúc cho thuê |
11-02-2015 | CA River Plate II | Godoy Cruz Antonio Tomba | Unknown | Ký hợp đồng |
09-01-2016 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Gimnasia Jujuy | Unknown | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | Gimnasia Jujuy | Olimpo Bahia Blanca | Free | Ký hợp đồng |
19-07-2018 | Olimpo Bahia Blanca | Istra 1961 Pula | Free | Ký hợp đồng |
13-01-2019 | Istra 1961 Pula | Delfin SC | Free | Ký hợp đồng |
23-07-2019 | Delfin SC | Guayaquil City | Unknown | Ký hợp đồng |
02-01-2020 | Guayaquil City | Almagro | - | Ký hợp đồng |
02-08-2020 | Almagro | Atlético Porteño | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Atlético Porteño | Deportivo Santamarina | - | Ký hợp đồng |
04-01-2022 | Deportivo Santamarina | Olimpo Bahia Blanca | - | Ký hợp đồng |
29-12-2024 | Olimpo Bahia Blanca | Civitanovese | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ecuadorian champion | 1 | 19 |
U20 Copa Libertadores winner | 1 | 11/12 |