
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Amica Wronki U19 | Lech II Poznan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Lech II Poznan | Zawisza Bydgoszcz SA | - | Ký hợp đồng |
| 22-03-2015 | Zawisza Bydgoszcz SA | Pogon Siedlce | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Pogon Siedlce | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | LKS Nieciecza | Wisla Pulawy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Wisla Pulawy | Bytovia Bytow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Bytovia Bytow | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2020 | Chojniczanka Chojnice | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2021 | Arka Gdynia | Olimpia Elblag | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish cup winner | 1 | 13/14 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |