STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-11-2017 | AJ Auxerre U19 | Auxerre B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Auxerre B | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 19:00 | Mali | ![]() ![]() | Madagascar | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 04-10-2025 19:05 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-09-2025 19:05 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 21-09-2025 15:15 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 13-09-2025 19:05 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-09-2025 19:00 | Ghana | ![]() ![]() | Mali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 04-09-2025 19:00 | Mali | ![]() ![]() | Comoros | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-08-2025 17:00 | OGC Nice | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-08-2025 15:15 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Lorient | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
French 2nd tier champion | 1 | 23/24 |