STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Amiens SC U19 | Amiens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Amiens | Free player | - | Giải phóng |
19-03-2015 | Free player | Los Angeles Galaxy II | - | Ký hợp đồng |
15-12-2015 | Los Angeles Galaxy II | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
12-12-2017 | Los Angeles Galaxy | Free player | - | Giải phóng |
16-08-2021 | Montreal Impact | Free player | - | Giải phóng |
10-01-2022 | Free player | Inter Miami CF | - | Ký hợp đồng |
03-08-2022 | Inter Miami CF | New England Revolution | 0.114M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2023 | Atlanta United | - | - | Giải phóng |
10-01-2023 | New England Revolution | Atlanta United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Atlanta United | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 17-09-2023 23:30 | Atlanta United FC II | ![]() ![]() | International Miami B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 10-09-2023 23:00 | Huntsville City | ![]() ![]() | Atlanta United FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 19/20 |
Canadian Cup Winner | 1 | 19 |