
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | - | 1.FC Slovacko U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | 1.FC Slovacko U17 | Slovacko U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Slovacko U19 | Synot Slovacko | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2013 | Synot Slovacko | Vysocina jihlava | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2015 | Vysocina jihlava | FK Kolin | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | FK Kolin | Vysocina jihlava | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Vysocina jihlava | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2018 | Mlada Boleslav | Vysocina jihlava | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Vysocina jihlava | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2019 | Mlada Boleslav | Vysocina jihlava | - | Ký hợp đồng |
| 23-06-2020 | Vysocina jihlava | Haugesund | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Haugesund | Vysocina jihlava | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Vysocina jihlava | Free player | - | Giải phóng |
| 18-09-2022 | Free player | SK Zapy | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | SK Zapy | SK Prostejov | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2025 | SK Prostejov | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 17 |