
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2007 | Kawasaki Frontale U18 | Senshu University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2011 | Senshu University | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Shonan Bellmare | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Kashiwa Reysol | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Shonan Bellmare | Oita Trinita | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2021 | Oita Trinita | SC Sagamihara | - | Cho thuê |
| 30-01-2022 | SC Sagamihara | Oita Trinita | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2022 | Oita Trinita | SC Sagamihara | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2023 | SC Sagamihara | Taichung Futuro | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Cup | 13-03-2024 08:00 | Taichung Futuro | FC Abdysh-Ata Kant | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Cup | 06-03-2024 12:00 | FC Abdysh-Ata Kant | Taichung Futuro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| Japanese league cup winner | 1 | 18 |
| Japanese second league Champion | 1 | 16/17 |