
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2016 | Huracan (w) | UAI Urquiza (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2020 | UAI Urquiza (w) | UD Collerense | - | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2021 | collerense (w) | Boca Juniors (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2023 | Boca Juniors (w) | Santos (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 26-07-2023 | UD Collerense | Boca Juniors (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 30-10-2024 23:00 | USA Women | Argentina Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 10-07-2024 20:00 | Argentina Women | Uruguay Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CNCF GWC | 24-02-2024 03:15 | Argentina Women | USA Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Primera A winner | 1 | 22 |
| CONMEBOL Libertadores Femenina runner-up | 1 | 22 |
| Women's WC Qualification Intercontinental Play-offs winner | 1 | 19 |
| Women's Pan American Games runner-up | 1 | 19 |