
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Universitario De Deportes U20 | América Cochahuayco | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | América Cochahuayco | Universitario De Deportes | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Universitario De Deportes | FBC Melgar | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | FBC Melgar | EM Deportivo Binacional | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | EM Deportivo Binacional | FBC Melgar | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | FBC Melgar | EM Deportivo Binacional | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | EM Deportivo Binacional | Cienciano | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Cienciano | EM Deportivo Binacional | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | EM Deportivo Binacional | UTC Cajamarca | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | UTC Cajamarca | Univ.Cesar Vallejo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-10-2024 18:00 | Sport Boys | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-10-2024 23:00 | FBC Melgar | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-10-2024 20:00 | UTC Cajamarca | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 30-09-2024 18:00 | Atletico Grau | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 24-09-2024 20:00 | UTC Cajamarca | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 19-09-2024 20:15 | Los Chankas | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 13-09-2024 18:00 | UTC Cajamarca | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 25-08-2024 16:00 | Sporting Cristal | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 20-08-2024 18:00 | UTC Cajamarca | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 15-08-2024 20:15 | Comerciantes Unidos | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Peruvian champion | 1 | 12/13 |
| U20 Copa Libertadores winner | 1 | 10/11 |