
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Landskrona U19 | Landskrona BoIS | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2013 | Landskrona BoIS | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2014 | Trelleborgs FF | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2016 | AB Akademisk | OKC Energy FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2017 | OKC Energy FC | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2017 | Nykobing FC | Fjolnir | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2018 | Fjolnir | FC Rosengard | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FC Rosengard | Landskrona BoIS | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Landskrona BoIS | Lunds BK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Lunds BK | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Ba Thụy Điển | 11-11-2023 14:00 | Lunds BK | IK Oddevold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Thụy Điển | 05-11-2023 12:00 | Eskilsminne IF | Lunds BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu