
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-01-2009 | Djurgardens (w) U19 | Skellefteå FF | - | Cho thuê |
| 29-11-2009 | Skellefteå FF | Djurgardens (w) U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2009 | Djurgardens (w) U19 | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2011 | Djurgardens | Jonkopings Sodra IF | - | Cho thuê |
| 29-11-2011 | Jonkopings Sodra IF | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2012 | Djurgardens | Jonkopings Sodra IF | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2018 | Jonkopings Sodra IF | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | IFK Goteborg | Apollon Smirnis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Apollon Smirnis | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2023 | Silkeborg | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 14:00 | Latvia | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | Malmo FF | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2024 15:30 | Brommapojkarna | Kalmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-10-2024 17:00 | IFK Norrkoping FK | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 16:00 | Armenia | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2024 15:30 | Brommapojkarna | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-09-2024 17:00 | Brommapojkarna | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-09-2024 17:00 | Djurgardens | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2024 12:00 | IK Sirius FK | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-09-2024 18:45 | North Macedonia | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |